THÔNG TIN SẢN PHẨM
Giới thiệu
Hạt NutriSource Cat Grain Free Country Vị Gà & Vịt là thức ăn hạt khô dành cho mèo của NutriSource, Mỹ.
Là dòng thức ăn không ngũ cốc dành cho mèo, Hạt NutriSource Cat Grain Free Country Vị Gà & Vịt có kích thước hạt nhỏ vừa miệng, hương vị kết hợp thịt gà tươi, thịt vịt tươi và đậu hà lan, với các men tiêu hóa prebiotic hỗ trợ tiêu hóa cung cấp cho các bé mèo những bữa ăn lành mạnh, ngon miệng và dễ tiêu hóa.
NutriSource là dòng thức ăn mèo cao cấp có chứa men tiêu hóa prebiotics làm giảm mùi hôi trong ruột, hiện tượng phân lỏng, nôn mửa và các vấn đề nhạy cảm khác ở dạ dày, giúp hấp thu tối đa dưỡng chất từ thức ăn.
Với quy cách đóng gói 1kg, 3kg và 6.8kg, chủ nuôi hoàn toàn chủ động trong việc lựa chọn bao bì phù hợp với lượng thức ăn của mèo.
Tác Dụng
- Vị hỗn hợp thịt gà & thịt vịt & đậu hà lan giàu đạm hấp dẫn.
- Chế độ ăn không ngũ cốc - giảm dị ứng.
- Thành phần bao gồm men tiêu hóa prebiotic làm giảm mùi hôi ở ruột, hiện tượng phân lỏng, nôn mửa, nhạy cảm ở dạ dày.
Phù Hợp Cho
- Tất cả giống mèo ở các độ tuổi
- Mèo bị dị ứng ngũ cốc
Nguyên Liệu / Thành Phần
Thịt gà tươi, bột thịt vịt, đậu Hà Lan, bột thịt gà, đậu gà, tinh bột sắn, bột thịt gà tây, trứng, mỡ gà (được bảo quản bằng hỗn hợp tocopherols và axit citric), hương vị tự nhiên, protein từ đậu, hạt lanh, chiết xuất men, cà chua khô, men bia khô, bột cỏ linh lăng, axit photphoric, khoáng chất (protein sắt, kẽm protein, đồng proteinate, protein mangan, protein coban), kali clorua, DL methionine, cranberries, taurine, vitamin (vitamin A acetate, vitamin D3 , bổ sung vitamin E, niacin, d-canxi pantothenate, thiamine mononitrate, bổ sung riboflavin, pyridoxine hydrochloride, axit folic, biotin, bổ sung vitamin B12), rễ rau diếp xoăn khô, axit lactic, choline clorua (nguồn vitamin C), chiết xuất yucca schidigera, L-Carnitine, canxi iodate, natri selenite, chiết xuất hương thảo, nấm men nuôi cấy (Saccharomyces cerevisiae), sản phẩm lên men Lactobacillus acidophilus khô sản phẩm lên men cus faecium, chiết xuất lên men Aspergillus niger khô, chiết xuất lên men Trichoderma longibrachiatum khô, chiết xuất lên men Bacillus subtilis khô.
Phân Tích Đảm Bảo
Guaranteed Analysis: |
US |
Metric |
Crude Protein (Min.) |
36.0% |
360 g/kg |
Crude Fat (Min.) |
16.0% |
160 g/kg |
Crude Fiber (Max.) |
5.0% |
50 g/kg |
Moisture (Max.) |
10.0% |
100 g/kg |
Magnesium (Min.) |
0.08 mg/kg |
0.8 mg/kg |
Iron (Min.) |
195 mg/kg |
195 mg/kg |
Copper (Min.) |
22 mg/kg |
22 mg/kg |
Manganese (Min.) |
10 mg/kg |
10 mg/kg |
Zinc (Min.) |
125 mg/kg |
125 mg/kg |
Vitamin E (Min.) |
150 IU/kg |
150 IU/kg |
Taurine (Min.) |
1673 mg/kg |
|
*Omega – 6 Fatty Acids (Min.) |
2.6% |
26 g/kg |
*Omega – 3 Fatty Acids (Min.) |
0.6% |
6 g/kg |
*Ascorbic Acid (source of Vitamin C) (Min.) |
90 mg/kg |
*L-Carnitine (Min.) |
50 mg/kg |
*Cobalt (Min.) |
1.0 mg/kg |
* Total Microorganisms (Min.) |
100 million CFU/lb ** |
Hướng Dẫn Sử Dụng
Cho ăn trực tiếp ngay khi mở bao bì.
- Bảng tham khảo lượng thức ăn khuyến khích sử dụng hằng ngày. Tùy vào
môi trường sống, thời tiết, mức độ vận động và giai đoạn phát triển mà thú cưng sẽ ăn nhiều hoặc ít hơn, do đó, bảng bên dưới chỉ mang tính chất tham khảo.
YOUR CAT'S WEIGHT |
DAILY FEEDING |
Lbs. |
Kg. |
8 oz. Cups |
Grams |
2 - 4 |
0.9 - 1.8 |
1-10 - 1/4 |
12 - 29 |
4 - 6 |
1.8 - 2.7 |
1/4 - 1/3 |
29 - 38 |
6 - 8 |
2.7 - 3.6 |
1/3 - 2/5 |
38 - 46 |
8 - 10 |
3.6 - 4.5 |
2/5 - 3/5 |
46 - 69 |
10 - 12 |
4.5 - 5.4 |
3/5 - 3/4 |
69 - 87 |
12 - 14 |
5.4 - 6.4 |
3/4 - 7/8 |
87 - 102 |
Hướng Dẫn Bảo Quản
- Giữ kín phần hạt còn lại sau khi sử dụng để giữ mùi thơm, vị ngon và độ giòn.
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
Lưu Ý
Khuyến Khích
- Luôn có sẵn nước uống sạch bên cạnh thức ăn
Đóng Gói / Thể Tích
Gói 1kg ( 2.2lbs ), 3kg ( 6.6lbs ) và 6.8kg ( 15 lbs )
Nhà Sản Xuất
NutriSource ( Tuffy's Pet Foods, Inc. )
Thương hiệu
Xuất Xứ
Mỹ
BÌNH LUẬN SẢN PHẨM